Tên sản phẩm | Máy lái đống, Đống lái, Đống lái đất |
---|---|
tên | Máy điều khiển đống thủy lực, Máy điều khiển đống vít, Thiết bị điều khiển đống |
Ứng dụng | Xây dựng nền móng kỹ thuật |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
Sức mạnh | 73,5KW |
Tên sản phẩm | Máy điều khiển đống, Máy điều khiển đống, Đàn khoan đống |
---|---|
tên | Máy lái đống vít, Máy lái đống thủy lực, Máy lái đống nhỏ |
Ứng dụng | Đường cao tốc lắp đặt trụ lan can,Xây dựng nền móng kỹ thuật |
Thuận lợi | Tốc độ lái xe nhanh, hiệu quả hoạt động cao |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, Kiểm soát thủy lực, Dây cầm |
Tên sản phẩm | Máy lái, Máy lái, Máy lái mini. |
---|---|
tên | Máy lái cọc thủy lực,thiết bị lái cọc,máy lái cọc dao động |
Ứng dụng | Đường cao tốc lắp đặt trụ lan can,Xây dựng nền móng kỹ thuật |
Thuận lợi | Tốc độ lái xe đống nhanh, Hiệu quả khoan cao |
Tính năng | Hiệu suất cao,Kiểm soát thủy lực,Giá cả cạnh tranh |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Động cơ | thì là |
Quyền lực | 194KW |
Tên | giàn khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Khoan ống Dia | 76mm |
Chiều dài ống khoan | 3m |
Động cơ | Yuchai |
loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Tên | giàn khoan DTH |
Độ sâu khoan | 30m |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Cân nặng | 6230kg |
Kích thước(l*w*h) | 7000*2250*2700mm |
sức mạnh(w) | 58kw |
KIỂU | giàn khoan quay |
---|---|
Cách sử dụng | quặng |
Động cơ | thì là |
Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
Tiêu thụ không khí | 11-21m3/phút |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
lực nâng | 25kn |
Tên sản phẩm | Máykhoan |
Tên | giàn khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Sử dụng | Khai thác quặng, khoan đá |
Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu |
Ứng dụng | Khoan lỗ, Kỹ thuật khai thác mỏ, Công trình xây dựng |
Tên | giàn khoan thủy lực |